Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,859 hồ sơ ngành nghề Phi chính phủ / Phi lợi nhuận x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.0 Lecturer and Researcher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Marketing & Communications Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 4.7 Biên dịch viên, Phiên dịch viên, Trợ lý, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.7 Logistics/ Import - Export/ Order processing/ Contract Senior Officer/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.7 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Associate Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 2,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Senior Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 16,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.5 Marketing, Sales, Business Development, Assistant, Kinh Doanh, Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.4 Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.4 Business Analyst, Financial Analyst, Corporate Finance Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.4 Nhân viên nhân sự, hành chánh văn phòng, nhân viên xã hội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.2 Giám Sát Kho (Warehouse Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en 4.2 Officer/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.2 Quản lý Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Translator (Seasonal)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Accountant Cum Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Civil engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Activation Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.0 Marketing, Branding/Senior Executive, Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 4.0 Trưởng Nhóm/ Quản Lý Nhóm/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Manager, Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Điều hành/ Sales Tours, Reservation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.9 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Digital marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 English Teacher, Giáo Viên Anh Văn, Giáo Viên Tiếng Anh, Giáo Viên Ngoại Ngữ, Giáo Viên Anh Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Admin Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.8 Lawyer/Legal Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
hơn 10 năm qua
en 3.6 Project Assistant/ Admin/ Secretary/ Document Controller/ Customer Care Staff (English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Phó phòng/Trợ lý Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.5 Assistant Director, Assistant Manager, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 500 - 1,500 USD Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.5 Legal Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Banking operations officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Office Manager, HR Officer, Assistant, Administrator, Receptionist, Interpreter...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 3.4 Nhân viên xuất nhập khẩu tại công ty nước ngoài
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 700 - 1,000 USD Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.3 Chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Administrator/ Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 giáo viên tiếng Anh, biên phiên dịch...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm trên 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Kế toán tổng hợp; Nhân viên tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en marketing, manager, supply chain, NGO,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15