Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
tìm việc làm ngành nhân sự, hành chính, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
11 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên VP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN LÁI CẨU
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,Van chuyen, Kho bai
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
4.8 |
Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại Miền Trung)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên Kinh Doanh, Quản lý HC-VP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 7,5 - 8,5 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cà Mau |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Chuyên viên quản trị nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
NHÂN VIÊN IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên hành chính nhân sự hoặc Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kinh Doanh_ Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính - chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên nhân sự, chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tổ Chức Lớp Học, nhân viên Giáo Vụ, nhân viên kế toán công nợ, KT tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng Quản lý dự án, kế hoạch, đấu thầu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp, kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Lễ Tấn, Tổng Đài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý điều hành/Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng Kinh tế - Kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
10 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Công việc Quản lý; Điều hành nhân sự, Đào tạo, Dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phó phòng, nhân viên Môi giới, tư vấn chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | 2,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |