Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.0 |
Trợ lý marketing – chuyên viên marketing - chuyên viên Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng Nhóm/Giám sát an toàn vệ sinh lao động môi trường/ Chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhan vien, truong nhom
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên nhân sự; Nhân viên kế toán tiền mặt/công nợ; Nhân viên bán hàng Siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu (5 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chuyên viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
nhân viên- staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên Chứng từ Xuất Nhập Khẩu-Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chuyên Viên Phân Tích, Chuyên viên Marketing Online, Trợ lý GĐ, nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 500 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 250 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên Marketing, Nhân viên CSKH, Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Chuyên viên tuyển dụng - Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên kinh doanh - 2 năm kinh nghiệm bán hàng - Đam mê sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên PR, Marketing, Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân Viên Ngân Hàng; Chuyên viên Kinh Doanh; Thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Giám Sát Thu Ngân, Nhân Viên Kế Toán , Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên kế toán , nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên hành chánh văn phòng, thống kê, marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
NHÂN VIÊN TỔNG VỤ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên Marketing/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
NHÂN VIÊN NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân Viên Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân Viên Trắc Địa Bản Đồ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Bình Thuận Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Nhân viên Dịch vụ khách hàng, Thu mua, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
12 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
nhan vien thiet ke, quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Nhân sự - Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Nhân Viên Admin / Nhân Viên Tư Vấn / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám Sát - Tổ Trưởng - Nhân Viên Sale / Supervisor - Captain - Sale
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Thư ký trợ lý, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Nhân viên nhân sự/ Admin/ Trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |