Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,430 hồ sơ production x tại Bình Dương x , Hồ Chí Minh x , Long An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.0 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
32 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Dak Lak
hơn 10 năm qua
en 8.4 Experienced Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
27 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 60
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.5 Rick Carson Logistics Professional
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Purchasing, Procurement, Sourcing, Global Trading, Logistic Manager or Relevant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Director Business Process
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 2 năm qua
en Contruction Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
22 năm 5,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.5 Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm 2,500 - 2,600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 3.8 Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Maintenance Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Project Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
en 7.2 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
19 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.4 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm 2,200 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Procurement or Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Project Manager,Construction Manager,Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.6 Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Product Manager Aquafeed
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Đồng Nai
Vĩnh Long
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Construction Project Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Printing / Packaging Development
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
en 8.4 Planning - Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.7 Supply Chain professional
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Construction Project staff, document controller, English translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production plant director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
17 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Project HSE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
en 8.6 Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
16 năm 80,000 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 8.4 IT MANAGER/IT PROJECT MANAGER / SENIOR CONSULTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 6.9 Executive, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Operation manager, Quality Manager, Production Manager, Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
16 năm Thương lượng Đồng Nai
An Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10