Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,461 hồ sơ programmer x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Property Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm 824 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project manager, Customer care, Domestic material development, QA/QC, Production manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Senior Production Supervisor / Assitant Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 750 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Manager/ System Administrator/ IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Resident Manager, Property Manager, Operation Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Mechanical Processing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Business development; Project management board/ Project officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Manager/ Sr Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 2,100 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Project Manager / Senior Project Manager / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.5 Telecom/Service/VAS/Billing/Support/Pre-Sales/Solutions Engineer; Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.3 Marketing Executive/PR/Event Planner/Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Director Assistant/ Office Manager/ Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.9 Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Production Supervisor, Production manager, Others
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Asistant production manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Production Manager/ Quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Senior Project Manager, Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.6 Contract Manager or Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Sale, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Senior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Production Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.5 Procurement/ Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Producer/ Assistant Production & Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 IT, Planning, Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Technical Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.8 IT Manager / Product Manager / System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Procurement officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Programme Advisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Production planner/Purchaser/Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 project, contact, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Planner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en Sales/ Marketing manager,Sales Executive,Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 10,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất / Production Manager / Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Procurement Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Manager, Project Manager, Product Manager, Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,200 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Production - Maintenance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Civil Engineer, Engineering Consultant, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Senior Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11