Tìm hồ sơ

Tìm thấy 21 hồ sơ qs engineer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en QS engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Ninh Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.6 Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Senior QS Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Chief QS engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Site Engineer, QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 700 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 4.0 QA / QC / QS Engineer / Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư kinh tế xây dựng, QS engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.5 Chief QS Engineer/Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giam sat thi cong, QA/QC, QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,200 - 1,500 USD Đồng Tháp
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Quản lý dự án, quản lý khối lượng, quản lý chi phí, QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 QS, Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm 800 - 1,200 USD Long An
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
QS,QC, Site engineer
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.5 Civil engineer-QS or construction supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 550 - 650 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en QS/SITE ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 650 - 850 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 QS/Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Chief QS, Procurement Expert, Cost Estimation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.1 QA,QC,QS or Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Site engineer, Qs/QC/QA, cad operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
QS (Quantity Surveyor), Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua