Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Quản lý - Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 515 - 1,030 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Quan ly nha hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly website,
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Định
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien , quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
quan ly xuong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản Lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
4 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly nha hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 618 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly kho.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
QUAN LY SAN XUAT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 824 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Cần Thơ
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly nha hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly _ Dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 412 USD |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
QUAN LY KHO
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QỦAN LÝ CHẤT LƯỢNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quan Ly Chat Luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
Quản lý bệnh viện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly kho bai
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quan ly nhom
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý Thư Viện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Truởng Phòng Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Quan ly kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |