Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.4 |
Kỹ Sư Quản Lý Chất Lượng Kiểm Tra Thi Công - Xây Dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 69
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Sóc Trăng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Quản lý sản xuất, kiểm soát chất lượng phẩm. 15 năm trong ngành sửa chữa và chế tạo máy biến áp điện lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
15 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 4.6 |
Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
Quản lý sản xuất, chất lượng - Nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Long An |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Quản lý hệ thống chất lượng, viết quy trình công nghệ, quản lý dữ liệu phân hệ Master data
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -38
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý Sản Xuất, Quản Lý Chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Chất Lượng hoặc Kỹ Thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
4.2 |
Trưởng Phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Quan Ly Chat Luong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Giám sát sản xuất, Quản lý chất lượng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ quản lý, Chỉ huy trưởng/phó, cán bộ giám sát chất lượng - khối lượng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất & Quản lý chất lương
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Quản Lý Hành Chánh Nhân Sự, Lao dộng tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | 309 - 412 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
4.4 |
Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Quản Lý Chất Lượng - QAC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 700 - 1,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Chất Lượng/ Giám Sát Sản Xuất/ Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng theo ISO 9001, ISO 22000, HACCP, ISO 14000,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng - Hóa chất .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
9 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
6.5 |
Nhân viên an toàn lao động/Quản lý chất lượng, Iso/Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý hệ thống chất lượng, quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
Phó Phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, dịch vụ khách hàng, trợ lý, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Niên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Vị trí kỹ sư cơ khí, quản lý chất lượng.....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Truong phong quan ly chat luong, hoac Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát chất lượng công trình, Quản lý dự án công trình xây dựng, Thi công công trình
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | trên 700 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Quản lý chất lượng, sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý, trợ lý Điều hành, Chiến lược bán hàng, Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng, bóc khối lượng, lập tổng dự toán, tổng mức đầu tư, nghiệm thu, thanh quyết toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh-Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |