Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.0 Sales Executive / Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Administration Officer / Sales Administrator/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Merchandiser, Sales Executive, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Sale Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Senior Sales Account Executive, Sales Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Sale and Marketing Executive / Account Executive / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales, marketing executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Supervisor, Sales Executives, Marketing Executivies
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service Executive/Sale Admin/Aministration Assistant, Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên kinh doanh - Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales Executive or Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
hơn 9 năm qua
en Sales Executive; Manager; Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en HR Manager, Social & Healthy Insurance, salary Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Sales Admin/HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Position as International Sales Executive in a busy, productive office / Import Export Staff / Secretary.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Human Resource Executive/Sales Supervisor/Modern Trade Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 5.0 A&P Controller/ Sales support Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Sales Import- Export English - Japanese
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Marketing Executive, Sales, customer service.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Executive sales / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Administrator, Manager Assistant, Sales, Customer Service, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 700 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Product Development Executive (Chuyên viên Phát Triển Sản Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Assistant to General Manager, Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales Admin/Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales executive, sales assistant, business development executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Senior Sales Executive / Account Manager/ Sales Consultants
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en Project Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm / Sales Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en sales executive, sales supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Engineer ,Sales Executive, Service Engineer , Technical Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Project Sales Execute (Construction)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 800 - 1 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Purchasing / Sales / Import& Export / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
International Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Sale&Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 600 - 650 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.0 Senior Sales Executive, Sales Supervisor, Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Sales executive,Merchandiser,Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Export Sales / Customer relationships Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Sales Management, Contract & Tender control, Sales Support Admin, Executive Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Sale & Marketing/Event executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales/Marketing Assistant Manager, Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Area Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Trà Vinh
hơn 10 năm qua
en 3.9 Bussiness Development/Sales advertising/Account executive/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 SALES EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Sales Executive (Chemical trading, rubber, testing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Assistant, Sales & Marketing Executive, Customer Relationship Management, Key Account Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Area Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Trà Vinh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10