Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.1 |
Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Sale / Marketing / Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Sale and Marketing Executive / Account Executive / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Sale & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Sample / QC / Production Furniture Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Sales, marketing executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 900 - 1,300 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
en |
Supervisor, Sales Executives, Marketing Executivies
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Recruiment staff / Sale & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Assistant Manager/ Coordinator/ Merchandiser or any Sale position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Admin Manager, Sales Planning Manager, Customer Service Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý bán hàng - Area Sales Manager (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trade Marketing/ Sales Assistant/ Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sale & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales-Marketing, Business Development, Project/Operations Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Sales&Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
7 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Sale Analys and Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Procurement/ Purchaser/ Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Channel Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, giám sát kinh doanh, Quản lý nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales / Marketing / Brand / Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Nhận vẽ mẫu 3D các sản phẩm nhựa_Scan 3D_Thiết kế khuôn_ Lập trình gia công (làm thêm tại nhà) và vận hành máy CNC (vào buổi tối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager or Unit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Sales & Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 2,061 - 3,091 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 721 - 927 USD |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
Trưởng phòng / Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Sales, Service & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager, Sales Manager, Truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales manager, product manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 9 năm qua |
en |
Sales Executive; Manager; Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
IT Manager / Pre-Sales / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 721 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
HR Manager, Social & Healthy Insurance, salary Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Sales Admin Manager - FMGC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Project Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sale Marketing, Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |