Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
|
11 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng/phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phân/Giám sát bảo trì cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quản lý hoặc Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Tài chính - Chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | 721 - 824 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | 721 - 824 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Lai xe khach tu 10c den 30 c
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -26
|
11 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Hành chánh văn phòng/ Kế toán kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
11 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 10 năm qua | |
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
QUAN LY KY THUAT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
lai xe ,phuc vu van phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
Chỉ Huy công trình, Cai công trình
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,Van chuyen, Kho bai
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 8.7 |
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
MANAGER RISK AND COMPLIANCE / FINANCIAL SERVICES
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Operational Integrated Logistics and Transportation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Completion Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Quản lý kho bãi, Logistic Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Phú Yên
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Process Engineer ( Bien Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Cơ Khí / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Application Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
SUpervisor, consultant, execute
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |