Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,857 hồ sơ tại Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 Electrical and Automation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en 3.9 Warehouse Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.8 IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
3.4 Giám đốc/TP HR, GĐ điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.4 Engineering manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.4 Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 9 năm qua
en 3.3 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.3 HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.2 KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
hơn 10 năm qua
3.1 Giám Đốc Tài chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Restaurant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Điều Hành Kho Vận (Warehouse Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Đảm bảo chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Kế toán tổng hợp/ kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en trưởng bộ phận
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng đại lý nhận lệnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
en Kỹ thuat vien dien,dien tu cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Ki thuat vien dien dien tu cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Bếp Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
11 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Kỹ sư giàn khoan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -26
11 năm 4,121 - 4,636 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Marine Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Welding inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Cà Mau
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
Quản lý và Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 515 - 824 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
11 năm 515 - 721 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Site manager, chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Kế Toán Trưởng, CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -40
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Nhan vien Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -38
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Trainer; HSE officer; Internal Auditer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
en An enthusiastic IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chỉ huy trưởng - Giám sát trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
11 năm 412 - 515 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kiến trúc sư Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Chi huy truong cong trinh M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10