Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
7.1 |
Đầu tư, quản lý rủi ro , tài chính, tư vấn tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
QUẢN LÝ/TÀI CHÍNH/ĐẦU TƯ/NỘI NGOẠI THẤT/TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng tài chính kế toán/ Giám đốc tài chính/ Đầu tư/ Dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Chuyên Viên Ngân Hàng, Tài Chính Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu-Ngoại Thương, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Chuyên viên Tuyển dụng & đào tạo, Chuyên viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Giám đốc Đầu tư/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.3 |
Chuyên viên nhân sự - tuyển dụng - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Chuyên viên tuyển dụng đào tạo/Phụ trách hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chuyên viên phân tích, tư vấn đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Tuyển dụng và Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 450 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân viên Nhân sự/Nhân viên Hành chính - Nhân sự/Nhân viên Tuyển dụng - Đào tạo/HR Officer/HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Chuyên viên tuyển dụng - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Phó/Trưởng phòng tài chính/ kế toán/đầu tư/kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Chuyên viên đào tạo, chuyên viên đào tạo và tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
phân tích tài chính/đầu tư/kế hoạch/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản trị viên tập sự, Thực tập sinh, Chuyên viên Phân tích đầu tư, Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Financial/Investment analyst, Assistant for finance professionals (chuyên viên đầu tư/phân tích tài chính, trợ lý cho các chuyên viên tài chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản lý phân tích tài chính, dòng tiền doanh nghiệp, dự án đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
nhân viên phân tích và đầu tư tài chính, giao dịch quốc tế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Tài chính, đầu tư, bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Đầu tư tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên Nhân Sự, Phụ Trách Mảng Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Chuyên viên tuyển dụng, đào tạo, môi trường, ISO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
chuyên viên Tuyển dụng/Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên Tài chính - Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Bank staff, financial and investmental analysis, Accountant //Nhân viên Ngân Hàng, Phân tích tài chính, đầu tư tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Chuyên viên Nhân sự/ Đào Tạo/ Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en |
Kế toán tổng hợp; Nhân viên tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Ngân hàng/ Quản lý điều hành/ Tài chính / Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân Viên Marketing/ Tài Chính Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm Tư vấn Đào tạo, Trưởng nhóm Kinh doanh, Tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Ngân Hàng / Tài Chính - Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,5 - 8,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh/Cán Bộ Học Thuật/Admin Officer/Chuyên viên Nhân Sự/Tuyển dụng/Đào Tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
CHUYÊN VIÊN PHÂN TÍCH ĐẦU TƯ / TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | trên 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên tài chính/ đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | trên 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh (bất động sản - tín dụng - bảo hiểm)/Nhân viên tư vấn đầu tư tài chính/Môi giới chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc / Trưởng Phòng ngân hàng, bất động sản, đầu tư, tài chính...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài chính - đầu tư - kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Phân tích thị trường tài chính/đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên phân tích đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên / Tài Chính / Ngân Hàng / Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tư vấn/chăm sóc KH/Phòng Giáo vụ/Đào tạo/Hành chánh Vp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
16 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tuyển dụng và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |