Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Việc Làm Bán Thời Gian 18H - 24H
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật chuyền + QC gia công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thái Bình Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nam
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Trung cấp xây dựng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bạc Liêu
Nam Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Kinshasa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Xăng Dầu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Nam Định | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Sales Markteing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư hạ tầng kỹ thuật đô thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Ho So Ung Tuyen
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Bác Sỹ Đa Khoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viện Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Biết Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ kỹ thuật hiện trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Nam Định | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Nghệ An Ninh Bình Phú Thọ Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Sơn La Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Xin Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Sự , Kỹ Sư , Ngân Hàng , Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Nam Định | hơn 10 năm qua |