Tìm hồ sơ

Tìm thấy 233 hồ sơ team manager x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.0 Senior Marketing Executive, Marketing Team Leader, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Industrial Engineer, Sale Engineer, Maintenance Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Find position as: Team leader || Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Technical Supervisor, Marketing Executive, Sale Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Tele Sale , Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Legal Advisor, English Teacher, Project Manager, Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Engineering/Tender manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.0 Team leader / Consultant / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chuyên viên kinh doanh quốc tế, chuyên viên thương mại quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Maintenaince Manager/ Leader/ Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales and Marketing staff and team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 15,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Team leader/ Executive/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Team Leader, Supervisor, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Senior Technical Position in Engineering or Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
29 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Line manager, or Team leader, or Supervisoror
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 515 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.3 Administrator / Human Resources Staff / Team Leader / Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en It Manager - Team Leader - Ba - Senior. Net Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Project Leader/ Team Leader/ Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 5.9 Project Leader, Project Manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Business Development, Technical Sale, Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Technical Sales Marketing Manager/Deputy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Biên phiên dịch viên tiếng Nhật/ Dịch IT về lĩnh vực Y tế: máy chụp CT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Marketing Executive - Tinh Tế Và Sáng Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Project Supervisor, Project Team Leader , Pg Team Leader, Marketing Excecutive, Event Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Tele Sale, Marketting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỷ Thuật, Nhân Viên Tele Sale, Marketting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Tecnical & Project manager (ERP & CRM); Sales Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Assistant Manager/Sale & Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 600 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Management Lecturer, Management Teacher, Giảng viên Kinh Tế, English Lecturer, EnglishTeacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales admin/ Tender Executive, Marketing assisitant , secretary/ administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm 600 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en QA/QC - Technology staff - Manufacturing process control staff - Lab staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh quốc tế/sales/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Mathematics Teacher, Finance Consultant, Sales Executive,Mathematics Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Executive management / Bank Analyst / Team Leader / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm trên 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Retail Operation Manager, Retail Sales Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Sales Management, Contract & Tender control, Sales Support Admin, Executive Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Technical Sales Engineer / Project Sales / Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en Front Office Staff, Tour operator, English teacher, Management Trainee, Hotel, Office Admin, Aviation, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 7.7 Technical Leader / Senior Software Developer / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English Teacher, Assistant/ Secretary to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 3.6 Mechanical Engineer & Service engineer & Techical Staff & Sales Engineer & Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Project Manager, Solution Architect, Technical Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Software Developer, Tester, Business Analyst, Database Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Admin, Project Coordinator, Marketing, Assistant, Teaching
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5