Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,614 hồ sơ truong nhom x tại Hà Nội x , Hải Phòng x , Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
7.0 Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
26 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng công trình xây dựng dân dụng ( nhà nhiều tầng )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
20 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 3.5 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
19 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng nhóm, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc/ Trưởng phòng kinh doanh/xuất nhập khẩu/khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
5.0 Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 10 năm qua
4.6 Trưởng Nhóm Kinh Doanh / Trưởng Nhóm Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.3 Nhân Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm 800 - 1,400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/ Giám sát; Nhân sự hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
6.9 Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng Ban Nhân Sự - HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.9 quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng phòng Nhân sự/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.5 Trưởng nhóm/Trưởng phòng/Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng nhóm KD, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng Nhân sự (Hành chính & đào tạo)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bảo Trì, Bảo Hành Công Trình (After Sale Service)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm 12,0 - 13,5 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en 6.4 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
5.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Trưởng Phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Hoạ, tạo mẫu (hoặc TK Truyền thông Quảng Cáo)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm 6,2 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân viên hoặc Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm kinh doanh, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý, giám sát, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/Trưởng nhóm Tuyển dụng - Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Trưởng nhóm Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng nhóm/Giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.6 Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Thái Nguyên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế kiến trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10