Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.8 |
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự/Trưởng Nhóm/Giám Sát Nhân Sự/Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự / Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Quản Lý Nhân Sự - Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng nhóm/Giám sát Kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khánh Hòa Thanh Hóa Khác |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.7 |
Trưởng phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên Viên Iso 9001, 14001
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Giám sát/ Trợ lí bộ phận kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.6 |
Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng Nhóm Truyền Thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Trưởng nhóm/Chuyên gia thu hồi nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Giám đốc điều hành - Quản lý - Nhân sự - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Nhân viên IT- Quản trị mang, hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH/ TRƯỞNG NHÓM, GIÁM SÁT KINH DOANH/QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Trưởng phòng/trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm Kinh doanh công nghệ thông tin & viễn thông, sale & marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Marketing, sale, trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm kinh doanh dược phẩm, y tế, chăm sóc khách hàng hoặc văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Giám sát dịch vụ khách hàng, Trợ lý quản lý tòa nhà, Trợ lý bộ phận housekeeping
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Trưởng phòng/Nhân viên IT, Lập trình web
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhóm trưởng, giám sát tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 10 năm qua |
6.3 |
Biên dịch viên/ Nhân viên nhân sự/ Trợ lý/ freelancer/ Khác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
nhân viên tư vấn tài chính, nhân viên hỗ trợ kinh doanh và bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.1 |
Trưởng Nhóm Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.1 |
Chuyên Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.1 |
Giám Đốc Bán Hàng Nhiều Kinh Nghiệm Với Thị Trường Miền Trung Và Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.1 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH-TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng phòng Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Trưởng Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.0 |
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Human Resource Manager/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |