Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,135 hồ sơ truong nhom x tại Hồ Chí Minh x , Gia Lai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.4 Nhan vien, truong nhom giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Phát Triển Thị Trường/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên- Trưởng nhóm - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng nhóm / Gíam sát / Quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Giám sát, trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.9 Trưởng nhóm / Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng nhóm chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 650 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm Tư vấn Đào tạo, Trưởng nhóm Kinh doanh, Tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.8 Giám sát kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh/ Trưởng nhóm bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân viên, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.0 Chuyên viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Trưởng nhóm/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên, trưởng nhóm, quản lí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm 200 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,5 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên, Trưởng nhóm, Đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 10 năm qua
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 nhân viên, trưởng nhóm. quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, Trưởng phòng, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm Truyền thông, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên, trưởng nhóm, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/ trưởng phòng Marketing hoặc Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 5,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý dự án hoặc trưởng nhóm lập trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
4 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm phát triển phần mềm/ giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 800 - 1,300 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, nhân viên lập trình Oracle
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.1 Nhân viên - Trợ lý - Giám sát - Trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm thiết kế kiến trúc & nội thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm giám sát, Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, giám sát, trưởng phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm / Cửa Hàng Trưởng / Cửa Hàng Phó / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát / Quản lý / Trưởng nhóm / Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Nhân viên, tổ trưởng hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TRƯỞNG NHÓM HÀNH CHÍNH - CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH TỔNG HỢP
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en Truong nhom EDA (Layout)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm kinh doanh/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng - Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên hành chính, giám sát, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13