Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên IT, Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, thư ký điều hành, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 721 - 2,061 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý/ Thư Ký/ Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Và Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Bảo Trì Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Lập Trình Viên Android
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân viên thiết kế- triển khai bv kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Trực Tổng Đài, Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm bản vẽ, khối lượng; cán bộ kỹ thuật hiện trường.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên It, Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thư ký, trợ lý, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí - Trịnh Văn Tài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Thanh Hóa Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử , Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hóa Và Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật It, Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Thiết Kế Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Nhân viên hành chính, trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật điện tử, truyền thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Kỹ Thuật Ép Nhựa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Biên phiên dịch, Trợ lý, Thư ký, Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trình Dược Viên / Nhân Viên Đăng Ký Thuốc / Nhân Viên Thử Nghiệm Lâm Sàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư thiết kế khuôn nhựa hoặc kỹ sư lập trình CNC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Tự Động Hoá, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện, Nhân Viên Bảo Trì - Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong, thu ky, tro ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 824 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, chỉ huy công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Kỷ Thuật Viên, Nhân Viên Thị Trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Đà Nẵng Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Vĩnh Phúc Yên Bái |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên dự toán - kỹ thuật công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ( cán bộ kỹ thuật công trường )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nam
Nam Định Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing/Thư ký/Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Nhân Viên Lập Trình ( Kỹ Thuật Viên, Lập Trình Viên Java , Lập Trình Viên Android)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Biên tập viên, Trợ lý, Thư ký, Quản lý, Trường nhóm...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký/ Trợ Lý, Hành Chính Nhân Sự, Trợ Giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
hành chính văn phòng, nhân sự, thư ký trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì Thiết Bị Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng, Họa Viên Kiến Trúc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường,xử Lý Nước
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |