Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 9 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Giám đốc/Phó giám đốc/Trưởng phòng/Chuyên viên Cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng/Trợ lý Giám đốc/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng Nhân sự, trưởng phòng ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng phòng hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trưởng phòng chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng Phòng Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng Phòng/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 12,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Lập Trình Viên Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trưởng Phòng Kho Vận,phó Phòng Kinh Doanh/Phòng Vật Tư Cho Ngành Cơ Khí -Hàng Hải Và Dầu Khí , Kho Vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Quản lý Dự án, Phó. trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Trưởng Phòng Điều Phối & Hậu Cần Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Phó phòng kế toán hoặc Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Phụ trách HCNS, Trưởng phòng HCNS (quy mô <300)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Trưởng - Phó phòng kế hoạch Đồ Gỗ Nội Thất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Thu mua, phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Phó Phòng Kinh Doanh/Trợ Lý Kinh Doanh/Asm/Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Chuyên viên, Specialist, Nhân viên, Executive, HR, Phát triển nguồn nhân lực, Nhân sự, Business partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 450 - 550 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Lập trình viên C#, Java, PHP
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Vật Tư hoặc Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám Đốc Điều Hành; Giám Đốc Chi Nhánh; Trưởng Văn Phòng Đại Diện; Giám Đốc Kinh Doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng/ Phó Phòng Kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Trưởng phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Pháp chế, Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự, Phó Phòng Pháp chế, Phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Tổ trưởng phòng dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Trưởng phòng nhân sự/ nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Phụ trách Kinh doanh/Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
truong bo phan cham soc khach hang, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Lập Trình Viên Php/mysql
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng Phòng Điều Tra An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Phó, Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Phó -Trưởng Phòng Bảo Trì - Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Truong phong Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Trưởng phòng dịch vụ KH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng Phòng It (It Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chuyên Viên Phân Tích, Chuyên viên Marketing Online, Trợ lý GĐ, nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |