Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng phòng kinh doanh/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Chỉ Huy Trưởng - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Phụ trách NSHC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng/phó phòng, Trưởng nhóm Quản lý SX; QLCL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng phòng Tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Phó phòng/Trưởng phòng Nhân sự/ Phụ trách mảng C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng Phòng Kinh doanh hoặc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
QUẢN LÝ / TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC/ SALE/ PHÁP LÝ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng bộ phận khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc, Trưởng phòng trong lĩnh vực sản xuất, chất lượng hoặc kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trợ lý Điều hành/Trưởng phòng Kinh doanh/Trường phòng Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
14 năm | 30,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 8 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng Kinh doanh/Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Trưởng Phòng Bảo Hiểm/ Hàng Hải
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Trợ lý trưởng phòng, Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trợ lý, Trưởng phòng tổ chức sự kiện, Chuyên viên truyền thông, Quản lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trợ lý / Hành chánh/ Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng/ Phó phòng Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Thư ký trợ lý, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng Phòng & Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
4.8 |
Giám Đốc/trưởng Phòng Sản Xuất Nhiều Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Đốc Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng HC - NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
17 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng/phó phòng/Chuyên viên Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng Phòng Kho Vận - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Phó phòng_trưởng phòng QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng, Giám sát, Tổ trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng Phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Biên dịch viên, Phiên dịch viên, Trợ lý, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng Phỏng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
5 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trợ lý kinh doanh, Thư ký văn phòng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm (R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Trưởng bộ phận Kinh Doanh - Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |