Tìm hồ sơ

Tìm thấy 123,762 hồ sơ tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 59
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Chief Rep, Biz development Manager, Commercial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Human Resources & Administraion Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Sales Director (Noodle)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
17 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
17 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
16 năm 4,500 - 6,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.8 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Modern Trade Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 8.8 Automation & Process engineering manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
15 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.8 CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Marketing director/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm 1,800 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 OHSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.8 Sales & Marketing Manager/ Director /Giám Đốc/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.8 Strategic & Creative Media Planning Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,800 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.8 Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Project Manager/ Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.8 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm 40,0 - 60,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.7 Mobile team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.7 Group Account Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
8 năm 2,800 - 3,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.7 Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.7 Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.7 Senior Customer Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 31
7 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.6 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
24 năm 10,000 - 99,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.6 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.6 Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 CEO, Merchandise, QA, Compliance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Giam doc (Director)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 53
20 năm 3,500 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 8.6 Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Maketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
16 năm 80,000 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 8.6 Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Unit-Head (Factory Operation Head)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 8,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.6 SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10