Tìm hồ sơ

Tìm thấy 39 hồ sơ business officer x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Business Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Business officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Service Officer/Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Buiding Officer, or Marketing, Business, Nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Buyer or Staff officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 10 năm qua
en Buyer / Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Master of International Business
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Business Analyst/ Logistics Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Chief Operating Officer, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Assistant to Manager, Purchasing Officer, Business Development, SAP officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development - Chief Of Rep Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Executive Assistant - Business Development & Corporate Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant of Business Management or Customer Relationship Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Master of Business Administration with 2.2 Years Experience
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lạng Sơn
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en Business Development Officer/Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 6.0 Business Development Assistant / Foreign Trade Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Position as International Sales Executive in a busy, productive office / Import Export Staff / Secretary.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Merchandiser, Business Assistant, Office Admin....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Intermediate level of Marketing, Busines Administration, Hospitality
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Translator or interpreter, Office staff, Business executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Executive , Bank Officer, Financial Analyst, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Become technicians, consultants and do business in the field of biomedical instrument
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Business development; Project management board/ Project officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Executive/Assistant, Accountant, Customer Service Officer, Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,5 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Purchaser/Buyer/Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.6 Director of Sales & Marketing. Director of Sales, Marketing Director, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.2 Teamleader of monitoring, planning business/sales or assistant general director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 2,500 USD Cần Thơ
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Purchasing Officer/Purchasing Enginer/ Procurement/ Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Planning Executive Officer/Financial Administrator/ Business Development/Business Relation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.8 Recruitment Executive /Recruitment Officer / HR Executive / HR Assistant / HR Bussiness Partner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Merchadiser, Buyer, Import-export officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua