Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.2 Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.0 Quản lý dự án xây dựng, Giám sát xây dựng, Chuyên viên đấu thầu/hợp đồng xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Giám Đốc Kinh Doanh/ Marketing/ Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Trợ lý Giám đốc Marketing, Quản lý thuơng hiệu, Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Gíam Đốc SX, Gíam Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.5 Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Điều Hành / GĐNM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.4 Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.4 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Nhân sự, Trưởng phòng KD, TP.Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.3 Giám đốc/Phó giám đốc/Trưởng phòng/Chuyên viên Cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.3 Quản lý điều hành, giám đốc Nhân Sự, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.2 Giám Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
5.2 Phó Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en 5.2 Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
5.2 Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.1 Giám sát/Giám đốc miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.1 Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Office Manager, Trợ Lý Giám Đốc, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.1 Giám đốc dự án, Phó Tổng giám đốc, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Trợ Lý Tổng Giám- Đốc-Giám Đốc-Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.9 Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.8 Thư ký / Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 17,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
4.6 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
4.5 Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.5 Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.3 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.2 Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Giảng viên Tiếng Anh, Quản lý đào tạo, tuyển dụng, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.9 Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 3.9 Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,400 - 2,400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 TRƯỞNG PHÒNG - GIÁM ĐỐC MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.6 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
3.6 Giám Đốc Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.6 Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Giám đốc Dự án/ Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 3.3 Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trưởng phòng KH-KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng phòng/Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13