7.1 |
Trưởng phòng kinh doanh - trưởng chi nhánh - giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm
|
12,0 - 18,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Kon Tum
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 10 năm qua
|
7.0 |
Giám đốc/Trưởng phòng Hành Chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm
|
800 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm
|
800 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chánh Văn Phòng/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 42
|
9 năm
|
13,0 - 16,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự / Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
|
hơn 10 năm qua
|
6.8 |
Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Khánh Hòa
Thanh Hóa
Khác
|
hơn 10 năm qua
|
6.4 |
Marketing, sale, trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm kinh doanh dược phẩm, y tế, chăm sóc khách hàng hoặc văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
6.4 |
Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
6.0 |
trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 10 năm qua
|
en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm
|
15,0 - 20,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
5.5 |
Trưởng Phòng Tín Dụng /Trưởng Phòng Giao Dịch / Giám đốc Chi Nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
16 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
5.4 |
Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm
|
30,0 - 40,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
5.3 |
Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng phòng hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trưởng phòng chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm
|
10,0 - 15,0 tr.VND
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 10 năm qua
|
5.1 |
Giám Đốc Điều Hành; Giám Đốc Chi Nhánh; Trưởng Văn Phòng Đại Diện; Giám Đốc Kinh Doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
4.8 |
Trưởng phòng Kinh doanh/Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
13 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm
|
17,0 - 22,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
4.4 |
Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
16 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 10 năm qua
|
4.3 |
Giám đốc Nhân Sự hoặc Trưởng/phó phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
4.1 |
Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
4.1 |
Nhân viên tư vấn / Dịch vụ khách hàng/ Hỗ trợ kinh doanh / Kế toán bán hàng/ Nhân viên giao dịch/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng/ Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
3.8 |
Nhân viên hành chánh, trợ lý Trưởng Phòng, Trợ lý Giám đốc, Dịch vụ căm sóc khách hàng, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
13 năm
|
350 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
700 - 1,200 USD
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 10 năm qua
|
3.7 |
GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH, TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Phú Yên
|
hơn 10 năm qua
|
3.6 |
Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
18,0 - 25,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 3.5 |
Giám đốc Chi nhánh, Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
|
hơn 10 năm qua
|
3.4 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
|
hơn 10 năm qua
|
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thái Nguyên
|
hơn 10 năm qua
|
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Cao Bằng
Tuyên Quang
Thái Nguyên
|
hơn 10 năm qua
|
|
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên lễ tân - Nhân viên hành chính nhân sự - Thư ký văn phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Hơn 5 Năm Kinh Nghiệm Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trợ Lý Gđ, Giám Đốc Chi Nhánh, Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Đồng Nai
|
hơn 10 năm qua
|
|
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Chuyên viên pháp chế - Nhân sự - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trợ lý giám đốc, biên phiên dịch tiếng Trung, nhân viên hành chính, thư ký.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Ninh Thuận
|
hơn 10 năm qua
|