Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc Chi Nhánh ( TP. Kinh Doanh )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Trợ lý kinh doanh - Quản lý/ Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám đốc kinh doanh hoặc Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám đốc/Phó giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trợ lý, nhân viên HCVP, nhân sự, chứng từ, hợp đồng, báo giá, thu mua, kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
THƯ KÝ, TRỢ LÝ KINH DOANH, HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG GIỎI KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự, Kiểm Soát Nội Bộ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc Khác |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh; Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng; Giao Dịch Viên; Tư Vấn Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám Đốc Kinh Doanh 14 Năm Kinh Nghiệm(Lĩnh Vực Thực Phẩm/Ngk/Hàng Tiêu Dùng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám Đốc Kinh Doanh/trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc Điều hành / Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Phụ Trách Kinh Doanh (Ngành Nhựa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát kinh doanh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án Kiêm Thư Ký Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát kinh doanh, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh, trợ lý giám đốc, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, giáo viên, trợ giảng, Kỹ sư điện điện tử, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc điều hành, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý - giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
14 năm | 2,000 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
ASM, Giám Đốc Khu Vực, Thu Mua Vật Tư, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Phước |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền (Asm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh/Quản lý vùng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Hổ Trợ Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên Marketing, Nhân viên kinh doanh, Giám sát bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
22 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh / tiếp thị / nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
|
12 năm | 20,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát, Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh (bất động sản - tín dụng - bảo hiểm)/Nhân viên tư vấn đầu tư tài chính/Môi giới chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Hơn 5 Năm Kinh Nghiệm Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trợ Lý Gđ, Giám Đốc Chi Nhánh, Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
C.E.O., Trưởng phòng/Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng marketing/ Giám đốc kinh doanh/ Điều hành quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 5,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |