Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,486 hồ sơ ngành nghề Kiến trúc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
5.0 Giám Đốc Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.0 draftsman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
5.0 Kỹ Sư Khối Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.0 Kiến Trúc Sư Chủ Trì Thiết Kế, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
4.9 Chuyên Gia Cao Cấp Đầu Tư Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.9 Kiến trúc sư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 nhan vien thiet ke, quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Project Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Kỹ Sư Kinh Doanh/ Bán Hàng Kỹ Thuật (Sales Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Nhân Viên Trắc Địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.7 Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Senior CAD Leader
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.7 Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Kỹ sư QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
12 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Chỉ Huy Trưởng Công Trình/ Chỉ Huy Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.6 Kỹ Sư Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 QC engineer, Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Hải Dương
hơn 10 năm qua
4.5 Quản lý dự án, Trưởng, phó phòng thiết kế, Tư vấn Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.5 Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 Business Development [ Architecture | Interior design & Build ]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Nhân viên/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
4.4 Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.4 Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Project Engineer, QA/QC or Site Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.4 Họa Viên kết cấu/hạ tầng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.3 Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 3,000 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.3 Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Cà Mau
hơn 10 năm qua
4.3 Nhân viên dự toán, đấu thầu.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.2 Trưởng/ Phó Phòng Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.2 Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.2 Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
4.2 Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.2 Phó Giám đốc Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.2 Thiết kế xây dựng, thi công xây dựng, quản lý công tác xây dựng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 400 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.2 Kĩ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Cost and Contract Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 4.2 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 800 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Biên tập viên, nhân viên văn phòng, thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.1 Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 12,0 - 17,0 tr.VND Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Nhân viên dự án, kỹ sư hiện trường, nhân viên dự toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Kiến trúc sư_Có 2 kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng Phòng Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Thi công/ Giám sát/ Thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 NHÂN VIÊN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Kỹ Sư ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10