Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
KỸ SƯ THIẾT KẾ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư thiêt kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhan vien ky thuat va thang tien cao hon
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ thuật viên, tư vấn, kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thu ky dieu hanh, tro ly, truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung va mang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thư ký, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
3.4 |
Kỹ sư tư vấn giám sát công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỷ thuật viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Thanh Hóa KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật điện - điện lạnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |