Tìm hồ sơ

Tìm thấy 478 hồ sơ ky thuat x tại Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Quản Lý - Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hải Dương hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Lai Châu
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Hoạch & Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư quản lý dự án, đội trưởng thi công, giám đốc quản lý dự án, tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 12,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Bắc Ninh
hơn 9 năm qua
Tổ trưởng kỹ thuật Điện - Điện Lạnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Thái Bình
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
kỹ thuật viên cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
nhân viên kỹ thuật smt -maintain
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.9 Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 1,300 - 1,500 USD Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.5 Nhân viên kỹ thuật,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.3 Kỹ Thuật Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Cán bộ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 6,2 - 8,5 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Khác
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vi Trí Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật hiện trường, CB quản lý chất lượng và thanh-quyết toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Nam Định
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện-điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Cán bộ kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Địa Kỹ Thuật - Nền Móng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật - Địa Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiết kế, thi công cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
nhân viên kỹ thuật , kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 10
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên/ Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật hiện trường, hồ sơ, giám sát, ...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hòa Bình
Hưng Yên
Thái Nguyên
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 309 - 412 USD Hải Dương hơn 9 năm qua
en Cong nhan ky thuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh ,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
4.8 Nhân sự, Thư ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng bộ phận kỹ thuật may
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư hệ thống, Kỹ sư cơ sở hạ tầng, System Administrator,
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Bóc Tách Sản Phẩm Mộc Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10