Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Hotel General Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
22 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Managing Director, Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
21 năm | 5,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
21 năm | 3,500 - 4,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh An Giang |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Security and Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Chief Rep, Biz development Manager, Commercial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
(1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | 3,000 - 3,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
CEO, Merchandise, QA, Compliance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Pharmacist Manager Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | 1,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
NATIONAL FIELD OPERATION MANAGER (CUM MEDICAL AND NUTRITION MANAGER)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Operation Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
20 năm | 2,500 - 2,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Manager ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Sales Manager/Channel Manager/Sales Development Manager (FMCG/Foods & Beverage)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.1 |
Giám đốc sản xuất hoặc Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | trên 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
SALES & MARKETING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Assistant Cinema Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Country manager, or General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Hr Manager/Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
20 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua |
en 3.8 |
Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Quản Lý Khách Sạn - Front Office Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Kiên Giang |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 7 năm qua |
en |
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Management level postion
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
20 năm | 3,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Maintenance Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |