Tìm hồ sơ

Tìm thấy 46 hồ sơ manager and director x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.4 Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Purchasing Manager/Director, Marketing Manager/Director or any Management level position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales and Marketing Director , or Logistics Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
17 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 Manager/Director (F&B and FMCG)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Sales and Marketing Director (DOSM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Thiết Kế, Mẫu Ảnh, Diễn Viên, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Director of Sales and Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
bien phien dich anh van thuong mai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 4.4 to buy both direct material and non-direct material
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên Marketing - Hoạch Định - Dự Án- Chiến Lược
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, marketing, hoạch định dự án, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kho Siêu Thị _Công Ty Cp Điện Máy Trần Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing/ Điều phối dự án vì cộng đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý dự án Thương mại điện tử, Biên tập viên nội dung, quản trị Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.0 IT, Project Manager, Digital Marketing, Business Analysis, Mobile, Hospital Information System, Marketing Professor, Ecommerce marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.8 Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Biên Phiên Dịch Tiếng Anh / English Interpreter / Sale / Marketing / Nhân Viên Đối Ngoại/ Diplomatic officer/ External officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 System and Network Senior Officer; Infrastructure manager; Head of IT Division; IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales and Operation Manager (Call Center, Tele Sales, Direct Sales)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giáo Viên Anh Ngữ, Ctv Dịch Thuật, Ktv Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phiên dịch viên, Nhân viên marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hoạch Định - Dự Án, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Dịch Thuật Tiếng Anh, Nhân Viên Văn Phòng, Marketing, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Sales/ Marketing/ Nhân Sự/ Thông Dịch Viên (Tiếng Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale and Marketing, HR, stragegic development staff/director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 1,500 - 3,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
NV Marketting -Dịch vụ khách hàng - Sale Admin - Hoạch Định/Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên bảo trì điện, nhân viên kĩ thuật điện - điện tử, lắp ráp dự án máy móc dây chuyền công nghiệp, nhân viên vận hành.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.4 Trưởng phòng/Quản lý bán hàng khu vực/Điều phối dự án Route To Market
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, nhân viên nhập mẫu chuyên đi sơ đồ, QC, làm mẫu cứng.design manager marker and cutting.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hòa Bình
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en Write Reviews, Opinions, and Testimonials in English , Biên- phiên dịch viên, Tiếp thị trực tuyến, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG,PHỤ TRÁCH PHÒNG MARKETING,CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
3.2 Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en Trưởng Phòng Marketing, Truyền Thông, Dịch Vụ Khách Hàng Trong Các Lĩnh Vực Trong Ngành Dịch Vụ. Chuyên Viên Đào Tạo, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Diễn Viên Múa,nghệ Thuật, Pg Mẫu Ảnh,giáo Viên Dạy Múa,làm Nhân Viên Bán Thời Gian
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử, Kinh Doanh Bán Hàng Trực Tuyến, Maketing Online, Web Developer, Web Designer, Coder Asp .net, Asp .net Mvc, Trưởng Dự Án Web Asp .net
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 800 - 1,500 USD Hải Dương hơn 10 năm qua