Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,197 hồ sơ ngành nghề Giáo dục / Đào tạo x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Healthcare Consultant
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 3 năm qua
en 7.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Creative Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
7.3 GIÁM ĐỐC KINH DOANH NHIỀU KINH NGHIỆM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
6.4 GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 6.0 Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Manager, Coordinator, Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Admissions counselor, Marketing, Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 IT MANAGER, IT STAFF.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Construction Site Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Kiên Giang
hơn 10 năm qua
Giám đốc công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
14 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Admin/ Bookkeeping
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
14 năm 300 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.9 Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.0 Office Manager/Administrator/Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Lập Trình Viên (.Net, Java, PHP, Mobile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 Network Manager, Customer Problem Manager, Operational Assurance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
13 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm trên 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm trên 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
3.8 Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Interpreter/Translator or English Trainer/Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giáo viên Tiểu học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
13 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án xây dựng - Thiết kế - Thi công và QLDA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
13 năm 3,000 - 5,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Khác
hơn 10 năm qua
Phụ trách kế toán/ Chief of Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
13 năm Thương lượng Quảng Trị hơn 10 năm qua
Operation Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en 8.2 Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Staff / Translator / Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.0 Marketing & PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.4 Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 IT Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 900 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.4 Trưởng phòng Pháp chế, Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Chief Accountant/ General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm 8,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng phòng/Phó Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
en 3.9 Legal Advisor, English Teacher, Project Manager, Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
12 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 3.3 Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Trưởng/ Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Phó/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
12 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10