Tìm hồ sơ

Tìm thấy 20,081 hồ sơ ngành nghề Hành chính / Thư ký x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.8 SENIOR ASSIATANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.8 Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 8 năm qua
en 5.8 Executive Assistant, Admin Executive, HR assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Kiên Giang
hơn 8 năm qua
en 5.8 accounting, analyst, finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.8 Trưởng phòng Hành chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.8 Hành chính - Nhân sự - Thư ký/ Admin - HR - Cleck
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Giám sát/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.8 Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Truong phong hanh chanh nhan su
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm trên 650 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.8 Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Admin & HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.8 Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Unit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
5.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.7 HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Office Manager/ Senior Administrative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Accountant Admin Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 650 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Administration Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Manager Assistant, Secretary, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Assistant to G. Director / Business, Channel Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 25,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
5.7 Kế Toán Viên, Nhân viên Hành Chính, Nhân viên Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Assistant for Manager/HR & Admin Supervisor or Executive/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 650 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.7 Nhân viên Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Assistant/Customer Service Positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 18,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Hotelier,Real estate, HR, Event,Travel Agent Mannagement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 HR-Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Sales Admin, Export-Import Staff, Assistant to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 5.7 Customer Services Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Nhân viên kế hoạch/hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.6 GM or GD' assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.6 Admin Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Human Resources/ Administration Marager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Project staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Secretary to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 HR & Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.6 Phụ trách Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.6 Hành chính, kế toán, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Nam Định hơn 10 năm qua
5.6 TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Distribution Channel Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales Executive/Customer service/ Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11