Tìm hồ sơ

Tìm thấy 27,331 hồ sơ ngành nghề Tài chính / Đầu tư x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.7 Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 KẾ TOÁN TỔNG HỢP/CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.6 Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en 3.6 Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
3.5 Kỹ sư xây dựng/ Kiểm toán kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.5 Financial Manager/Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 9 năm qua
en 3.4 Finance Analyst, Financial controller, General Accountant, Interal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Trợ Lý Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 3.3 Chuyên viên ngân hàng - tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Administrator, Manager Assistant, Sales, Customer Service, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 700 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Phó Phòng/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Collection manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Consulting, Technical Sales, Business Development, Finance analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 800 - 3,000 USD Hà Tĩnh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.2 Consulting Manager, investment banking manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.1 Kế toán quản trị/ Kiểm toán nội bộ/ Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Trợ lý Giám đốc Tài chính/Kế toán quản trị/Finance Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
en Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Senior RM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en chuyên viên cao cấp về tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en General accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Xử Lý Nợ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en Associate/VP
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế hoạch/quản trị kinhdoanh/kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản Lý, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Kế toán tổng hợp, kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 800 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán tổng hợp, Kế toán thanh toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kiểm soát, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên / Chuyên Viên Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Kế toán, Trợ lý kiểm toán, Hành chính-Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng / Phó phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
Chuyên viên Tài chính; Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
en Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19