Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,043 hồ sơ ngành nghề Tiếp thị / Marketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.8 Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 3,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Giám Đốc Điều Hành / Tổng Quản Lý / Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.5 Business Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm trên 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Sales Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
hơn 10 năm qua
6.9 Trưởng vùng (ASM) tại Hải Phòng , Đông Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Project Manager/Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.0 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Trợ lý Điều hành/Trưởng phòng Kinh doanh/Trường phòng Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
14 năm 30,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 8 năm qua
4.6 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.4 Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 10 năm qua
Quản lý - giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
14 năm 2,000 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en SALES AND MARKETING MANANGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
14 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Vice General Manager/ Business Manager/ Sales Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Marketing director/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm 1,800 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Digital Production Manager / Digital Marketing Manager / IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
13 năm 1,800 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng phòng Kinh doanh/Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
13 năm 3,000 - 5,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 4.1 Sale/Marketing Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 750 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Chuyên viên thu mua - Quản Lý Vùng, Miền - Giám sát khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Quản lý, điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
13 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Sale Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Team Leader/ Sales Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
GIÁM ĐỐC KINH DOANH - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nghiên cứu phát triển website / tư vấn marketing Online và Offline
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 10 năm qua
Marketing Manager, Marketing Director, PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nguyen Dinh Lam CV
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Kinh doanh / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10