Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,043 hồ sơ ngành nghề Tiếp thị / Marketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng kênh moden trade
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Business Development - Commercial - Technical Sales and Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh,nhân viên bán hàng, Quản lý điều hàng-Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh/bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Looking for a position in Marketing & communication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Strategic & Creative Media Planning Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,800 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,400 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.4 Product Manager, Business Development, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 8.4 Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 8.2 Marketing Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Director of Sales & Marketing. Director of Sales, Marketing Director, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 o Event/Film Distribution/Advertising/Promotion Manager or o Brand Assistant, Marketing/Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Marketing/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 3,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.5 Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/ General accountant / Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
11 năm 3,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Manager or Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales supervisor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Brand manager; Senior Brand Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
5.7 Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc marketing, Giám Đốc thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.5 Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 10,0 - 20,0 tr.VND An Giang hơn 10 năm qua
en 5.3 Quản lý marketing, quản lý dịch vụ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.3 CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 48
11 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Sales/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 4.7 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Area Sales Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 800 - 1,000 USD Lâm Đồng
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
4.5 ASM-- Miền Tây, Hồ Chí Minh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.3 Senior Marketing / Senior Creative Brand
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing, Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
en 3.8 Seeking position as Sales, Procurement, Brand Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Giám đốc bán hàng Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.6 Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Quản Lý Kinh Doanh (ASM, RSM, FF Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 650 - 1,200 USD Đà Nẵng hơn 10 năm qua
3.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Event Celebration Staff
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 515 - 2,061 USD Thái Nguyên
Cao Bằng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10