Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.7 |
Hành Chính- Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý, Trợ lý, Nhân sự, Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng/Phó Phòng Tổ Chức Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng, nhân viên nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kế toán, hành chính nhân sự, văn phòng, QC, thủ kho, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
trưởng nhóm, giám sát (Senior site supervisor, site manager, civil engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên mua hàng, Thư ký, nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý, Quản Lý Nhân Sự, Rp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư / kỹ thuật viên / Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,kĩ sư,giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 3,0 - 4,5 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân VIên Quản Lí Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí/Trưởng Nhóm-Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán - Hánh chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng nhân sự, nhân viên dịch vụ khách hàng, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự, lao động tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản Trị Nhân Sự Và Phân Tích Phát Triển Kinh Doanh,nhân Viên Dự Án Kinh Doanh, Chuyên Viên Tín Dụng Sme
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Kĩ Sư Xây Dựng Có Kinh Nghiệm Làm Việc Tốt, Nhận Làm Thầu Phụ Các Công Trình Am Hiểu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Phòng Nam Định Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng công nghệ, KCS, QC, kỹ sư hoá, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên nhân sự tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán - Kỹ Sư Chuyên Ngành Tin Học Kinh Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính - Văn phòng, Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính, Nhân Sự, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự, nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Phân Tích Tài Chính, Chuyên Viên Xuất Nhập Khẩu, Chuyên Viên Công Nghệ Thông Tin, Chuyên Viên Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự , Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính Nhấn Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán - Kiểm Toán , Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự, Marketing, Kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, quản lý kho vận, nhân sự ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự, Kế Toán, Biên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Giám sát; Nhân sự hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing, tổ chức sự kiện, đóng phim, gia sư, dạy võ cổ truyền,quản lý nhân sự, nhân viên giao dịch
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Kho Vận / Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |