Tìm hồ sơ

Tìm thấy 282 hồ sơ nhan vien phong ke hoach x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhan vien phong Ke hoach
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hưng Yên hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
nhan vien phong ke hoach
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Nam Định
Ninh Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân Vien Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 350 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Nhân Viên Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên phòng kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch - Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 3.9 Nhân viên phòng Kế Hoạch_ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch, Nhân Viên Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch, kỷ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng Kế Hoạch- Điều độ sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch sản xuất may mặc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch hoặc mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Phòng kỹ thuật hoặc Nhân viên Phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch hoặc nhân viên phòng QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên phòng Kế Hoạch vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng Kế hoạch - Đầu tư, Hành chánh - Nhân sự, Cung Ứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch, phòng kỹ thuật, giao lưu với khách hàng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên phòng kế hoạch,trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Quảng Bình
Quảng Trị
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Giám sát sản xuất, Quản đốc, Nhân viên phòng Kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch, mua bán, kế toán, ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Trợ lý, nhân viên phòng kế hoạch, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 300 - 1,000 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên phòng kế hoạch, Nhân viên phòng quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thu mua, nhân viên phòng kế hoạch, nhân viên xuất nhập khẩu..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thủ Kho, Nhân Viên Phòng Kế Hoạch, Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoạch-Nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kế hoach, sản xuất, trợ lý sản xuất, thủ kho, logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhan vien phong ke hoach, thu kho, dinh muc, chiet tinh, mua hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
5.7 kế toán bán hàng, kế toán kho, nhân viên phòng kế hoạch- dự án sản xuất kinh doanh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng Kế Hoạch - Văn phòng, Marketing, Trợ Lý,Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6