Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,587 hồ sơ nhan vien thu kho x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kế Toán hoặc theo khả năng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên Viên/ Nhân Viên Triển Khai Hệ Thống ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho, Thủ Quỹ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Khao Sat Thi Truong Tai An Giang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Kiên Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng; Thủ Kho; Tài Xế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ban Hang, Thu Kho, Thu Ngan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Tại Bắc Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bắc Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Tại Hưng Yên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hưng Yên hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hỗ Trợ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Thủ Kho, Thu Mua
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhà Hàng , Khách Sạn , Siêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỷ Thuật, Triển Khai Phần Mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí, Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Thủ Kho, Kế Hoạch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Ứng Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Cơ Khí - Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí, Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường Khu Vực Thái Bình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Thái Bình hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho, Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thu Ngân, Thủ Kho, Thủ Quỹ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỷ Thuật - Triển Khai Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho, Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Cao Bằng hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán , thủ kho, thủ quỹ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế- triển khai bv kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế và triển khai nội thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Thủ Kho Vật Tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu / Kinh Doanh / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Nhân viên triển khai hệ thống ERP, DMS.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân viên Phòng Xuất nhập khẩu / Logistics / Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
NHÂN VIÊN THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI KIẾN TRÚC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
NHAN VIEN CHUNG TU XUAT NHAP KHAU, NHAN VIEN THANH TOAN QUOC TE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 206 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, nhan vien thu tuc hai quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu - Nhân Viên Thu Mua
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế khuôn mẫu, thiết kế bản vẽ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thu kho hoac nhan vien giao nhan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho. Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên thu mua, nhân viên chứng từ xuất khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
trợ lý thủ kho/ nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho, Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Cử Nhân Điện Tử Viễn Thông Đh Khoa Học Tự Nhiên Tp Hcm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho, Nhân Viên Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16