Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,421 hồ sơ nhan vien thu ngan x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm R&d
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kiểm Định Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Cơ Khí - Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Nghành May Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Ngoại Thất - Cảnh Quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành: Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Nghành Điện Tử - Tin Học
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Nghành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Trà Vinh
Vĩnh Long
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Cơ - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm Liên Quan Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Chuyên Ngành Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên, thu ngân, kế toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên Phòng thí nghiệm, Qc, QA,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ngành công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm/ KCS/ Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, QA, QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ngành công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM VIÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư hóa học- Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm , quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
QA, QC, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Ngành Ẩm Thực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Có Thể Nhận Việc Ngay
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên môi trường, nhân viên KCS, Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
Long An
hơn 10 năm qua
Nhân viên kiểm nghiệm thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kiem nghiem thuc pham
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thanh Hóa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Tây
Lào Cai
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhan vien cong nghe thuc pham
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế nội ngoại thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên công nghệ thông tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
nhân viên thiết kế nội ngoại thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
nhân viên thiết kế nội ngoại thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên QC ngành thực phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
NHÂN VIÊN NGÀNH THỰC PHẨM - THUỶ SẢN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên Công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18