Tìm hồ sơ

Tìm thấy 104 hồ sơ secretary x tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bình Định
hơn 10 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm 309 - 515 USD Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 13,0 - 14,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 2,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en SECRETARY / THƯ KÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Secretary, sale, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Secretary/ Assistant/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm trên 12,0 tr.VND Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.6 Executive Assistant / Secretray
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Assistant, secretary, interpreter, translator, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Manager Assistant, Secretary, HR Executive, Purchasing Executive, Admin, Merchandise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.3 Administrative Executive, Contract Executive, Purchasing Executive, Assistant, Secretary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Senior Producer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
8 tháng qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Senior QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Senior Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 700 - 900 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.4 Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.2 Senior engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Senior IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en SELF – MOTIVATED ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.2 Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên Setup.
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hòa Bình
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Kinshasa
hơn 10 năm qua
en Sea Cruise Job
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales Executive / Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Researcher in labrotory or seller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Seo Top Google
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3