Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Event Celebration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Maintenance Staff/Engineer/Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 721 - 824 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Custom Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Human Resource Staff
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Dispatching Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Stock Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Surveying Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -36
|
6 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Import/Export Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Chứng Từ Kinh nghiệm - Documentation Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | trên 345 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Purchasing staff, Production Supervisor, Production Assistant, Admin staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Market Research Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Dispatching Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 8.0 |
Sales & Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |