Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.0 |
English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
15 năm | 40,000 - 70,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Trưởng nhóm, Giám sát công trình, Chỉ huy trưởng CT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
ASM MỀN TRUNG- CAO NGUYÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Trưởng bộ phận bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Bình Định
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Trưởng/ Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
en 7.0 |
Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
en |
HR/GA Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Định
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 9 năm qua | |
Tổ chức quản lý kỹ thuật lâm nghiệp ( phòng kỹ thuật chỉ đạo sản xuất )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Bình Định Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,000 - 10,000 USD |
Gia Lai
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật.Kỷ sư điện tử.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Bảo trì Điện công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 7.6 |
Senior Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Operation Manager/Head of Sales & Marketing/ Representative officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Import export/Purchasing/supply chain manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Phú Yên |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng nhân sự, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Thuật, Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
10 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
10 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 8 năm qua | |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
Laboratory Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Dak Nông
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
7.0 |
Kỹ sư xây dựng, quản lý chất lượng.Civil construction Engineer, QA/QC Engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
IT Team Leader , Administrator, Chief, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
5.7 |
Trưởng bộ phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên/Chuyên Viên Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
ASM central region
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Định
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Giám Sát Bán Hàng Bình Định, Phú Thọ, Nghệ An, Huế, Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Định Phú Thọ |
hơn 10 năm qua |
en |
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Bình Định |
hơn 9 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Định
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 412 - 618 USD |
Khánh Hòa
Bình Định Dak Lak |
hơn 9 năm qua | |
en |
TVC, 3D, IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Kế toán tổng hợp - nhân viên kinh doanh- quản lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 8.1 |
Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Manager/ Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Bình Định Quảng Nam |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Site Engineer, The Engineer, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 18,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Định |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Vùng,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, Phó giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |