Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,838 hồ sơ tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.1 QA Manager/bussiness analyst/Data mining
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Telecommunication engineer, project implement engineer, M&E engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Housekeeping Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân Viên Quản Lý Chuỗi Cung Ứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 4.1 Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Civil engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Experienced purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 600 - 800 USD Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 4.1 Experienced purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 700 - 900 USD Đà Nẵng hơn 10 năm qua
4.1 Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 English Teacher - Vietnamese Teacher - Kindergarten Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Translator, Vietnamese teacher, Sale Representative, Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 Chuyên Viên Quản Trị Rủi Ro Hoạt Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.1 Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Administrative Assistant/Director Assistant/Secretary/Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.1 Giám sát, trợ lý, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.1 Biên Phiên Dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.1 Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.0 Giám đốc dự án, trưởng bộ phận kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 4.0 Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm 800 - 1,000 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng - Phó Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Đà Nẵng
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.0 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, Kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Kỹ sư Thiết kế, Kỹ sư công trình HVAC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Assistant Manager/Team Leader/Office Management/Administrative/HR/Customer Service/Tourism/NGO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 4.0 HR Executive, customer service, Marketing executive, Sale, account executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 700 - 1,000 USD Đà Nẵng
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.0 Business Building Executive (HCM & Da Nang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên Viên Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Sales Sup / Marketing / Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
3.9 Trưởng phòng hành chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Quản trị vùng miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên xuất nhập khẩu / Logistics / Nhân viên thu mua kinh nghiệm xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
3.9 Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Quảng Trị
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Nhân Sự Copy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Quản Lí Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12