Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Gia Lai | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Gia Lai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhan Vien
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Gia Lai | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Kim Hoa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Gia Lai | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Gia Lai |
hơn 9 năm qua | |
en 5.1 |
Supply Chain/ Operation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 200 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
The Admin officer,The Personel officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Hoạch, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Gia Lai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Gia Lai
Đà Nẵng KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en |
NHÂN VIÊN HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên It / Kỹ Thuật Viên It / Quản Trị Mạng / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
MARKETING EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Marketing, Sales , Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Thuận Gia Lai Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên/Nhân viên Thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Thuận |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý, Nhân Sự, Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien van phong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Định Đồng Nai Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng- Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
en |
Purchasing Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông Gia Lai Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Qc, Qa, R&d, Haccp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Định
Gia Lai Phú Yên Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Trình Dược Viên Tại Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Dak Lak Gia Lai Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Định
Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Bình Định Gia Lai Nghệ An Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Gia Lai
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật / Điện Tử - Tin Học Viễn Thông / IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, nhân viên văn phòng, lễ tân,hành chính, thư kí...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Tốt Nghiệp Nghành Kỹ Thuật Xây Dựng Cầu - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak Đồng Nai Gia Lai |
hơn 10 năm qua |