Tìm hồ sơ

Tìm thấy 915 hồ sơ thu ky y khoa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
kỹ thuật viên, kỹ sư cơ khí - điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thư Ký Thu Mua Kiêm Kế Toán Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
kỹ sư thiết kế/ kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Ky Su Khai Thac Mo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Kỹ Sư Khai Thác Mạng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí / Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
kỹ thuật viên, thợ máy, kỹ sư cơ khí, kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Thủ Kho-Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Cà Mau
Cần Thơ
Sóc Trăng
hơn 10 năm qua
en 3.4 Kỹ sư thiết kế cơ khí/ Kỹ sư thiết kế đường ống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiêt kế cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiết kế cơ khí
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiết kế cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.3 Kỹ sư thiết kế cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiết kế cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên , kỹ sư cơ khí , thợ cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư cơ khí, QA, Nhân viên thiết kế kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí, sửa chữa máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Công Nhân Kỹ Thuật, Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư tính toán mô phỏng kỹ thuật, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Van hanh may in Ky Thuat So kho lon
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên thư ký, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
công nhân kỹ thuật viên cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Kỹ sư Điện tử- Kỹ thuật điều khiển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Cần Thơ
Cà Mau
Bạc Liêu
hơn 10 năm qua
công nhân kỹ thuật cơ khí tốt nghiệp cao đẳng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hải Dương
Bắc Ninh
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ thuật Cơ Khí, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính - Thư Ký - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hỗ Trợ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển , Kỹ Thuật Viên Cơ Khí Thủy Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí - Trịnh Văn Tài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỷ Thuật, Triển Khai Phần Mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10