Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Vận hành và bảo trì tòa nhà - Trưởng, Phó Phòng Kỹ Thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.3 |
Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
21 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH CÔNG TY, TRỢ LÝ, CỐ VẤN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ, BAN TỔNG GIÁM ĐỐC...( Liên hệ Mr Ánh 0903926173)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám Sát Bán Hàng Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
19 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 6.5 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Giám đốc DA Xây dựng hoặc Giám đốc/Phó Tổng giám đốc phụ trách Xây dựng/Đầu tư thuộc các Công ty là Chủ đầu tư trong lĩnh vực Bất động sản/Xây dựng/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Position as C-Level with banking, enterprises and information technology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám Sát Bảo Trì (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua |
asm - Giám Đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Marketing Manager (Ngành Bánh, Thực Phẩm Đồ Uống)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Quản lý bán hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
17 năm | 40,0 - 50,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
5.9 |
Internal Controller - Trưởng ban Kiểm soát nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Bán Hàng Toàn Quốc / Giám Đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ban Giám đốc Khối Ngân hàng
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
17 năm | 250,0 - 300,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
en 6.2 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Duyên Hải & Bắc Miền Trưng (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
kỹ sư bảo trì điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc tiếp thị, Trợ lý giám đốc bán hàng khu vực, Giám đốc chăm sóc khách hàng, giám đốc đào tào
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Bán Hàng Miền bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bảo trì, Quản lý sản xuất sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý - Điều hành/ Bán hàng Kỹ thuật/ Kinh doanh Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý dự án bất động sản, thiết kế thi công nội ngoại thất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Pháp Chế, Tổ Chức, Nhân Sự, Hành Chính, Bất Động Sản, Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.4 |
truong nhom ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Ban QLDA, TVGS, Chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu, ưu tiên công ty sử dụng tiếng Nga
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc vùng(Bảo hiểm),Quản lý Bộ phận chăm sóc KH,Quản lý sàn GDBDS,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
15 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng, Quản lý kinh doanh, Phát triển và tìm kiếm khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng vận hành (backoffice)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
( Quản lý bán hàng khu vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng bảo trì trong ngành thức ăn chăn nuôi. Hp: 0916903953
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
en 7.2 |
Quản Lý Bán Hàng - Kênh GT/MT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Trưởng vùng (ASM) tại Hải Phòng , Đông Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Giám sát bảo trì, trợ lý giám đốc kỹ thuật/ bảo trì, Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Giám đốc điều hành, giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Trưởng Phòng Đào Tạo, Tổ Chức Sự Kiện, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |