Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Phó phòng Tài chính - Kế toán, Trợ lý KT trưởng, Chuyên viên đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
4.2 |
Kế toán trưởng/ Giám đốc tài chính/ Chuyên viên tài chính cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng, Kiểm toán viên, Kiểm soát viên nội bộ, Chuyên viên tài chính, chuyên viên tư vấn thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
KE TOAN TRUONG, GIANG VIEN DAI HOC, CHUYEN VIEN TAI CHINH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.6 |
KẾ TOÁN THANH TOÁN, KT tài chính, KẾ TOÁN VIÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tài chính, kế toán hoặc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng Tài chính - Kế toán, Chuyên viên Kế toán, Chuyên viên Kiểm soát nội bộ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Tài chính kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng, kiểm toán, chuyên viên phân tích tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 4.1 |
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 16,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Kế toán quản trị/ Kiểm toán nội bộ/ Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng/Trợ Lý/ Hành Chánh Nhân Sự /Tài Chính/ Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kiểm soát Tài chính - Kế toán/Quản trị Tài chính, Chuyên viên Kế toán, Chuyên viên Thẩm định.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thái Bình Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm toán, nhân viên kế toán, nhân viên tài chính.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Kế toán tổng hợp; Nhân viên tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Chuyên Viên Kế Toán / Chuyên Viên Ngân Hàng / Chuyên Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 800 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên kế toán - Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Tài Chính - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/ Tài Chính/ Kế Toán/ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, chuyên viên tài chính doanh nghiệp....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Nhân Viên, Chuyên Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Cần Thơ Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/kế Toán/kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Tư Vấn Tài Chính, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Kế Toán Tổng Hợp/ Chuyên Viên Kế Toán Tài Chính/ Kế Toán Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Nhân Sự - Tài Chính Kế Toán 5 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài chính, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Chứng Khoán, Tài Chính, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên, Nhân Viên Hành Chính, Lễ Tân Công Ty, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Làm Kế Toán, Tài Chính, Kinh Doanh Hoặc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, kế toán tổng hợp, nhân viên tài chính, nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 4.7 |
Nhân viên ngân hàng- kế toán- tài chính- bảo hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Hồ Sơ Xin Việc Chuyên Nghành Kế Toán - Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 11,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên tài chính - kế toán, chuyên viên tài chính - ngân hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, kiểm toán nội bộ, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, trợ lý trưởng phòng tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kế Toán/ Tài Chính/ Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
nhân viên tài chính/kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/kế Toán/kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên viên phân tích tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhan vien Marketing, tư vấn dịch vụ, kế toán viên, phân tích tài chính, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên/nhân viên kế toán - tài chính - ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/kế Toán/kiểm Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài chính-kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên, Lễ Tân, Nhân Viên Hành Chánh Làm Giờ Hành Chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tài chính/Kiểm toán nội bộ/Kiểm soát rủi ro/Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |