Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,536 hồ sơ ngành nghề Quản lý chất lượng (QA/QC) x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Project/Engineering/Quality manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Vị trí kỹ sư cơ khí, quản lý chất lượng.....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 10 năm qua
en Construction economic engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en Chief a line
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Candidate\'sCV
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thương Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Team Leader, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 721 - 824 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Supervisor or Further Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng bộ phận hành chính - nhân sự, Trợ lý ban GIám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, giám sát QC, quản lý ISO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 10 năm qua
Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en QC.Repair and New Building Ship
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Cà Mau
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Purchasing, Merchandising, Planning assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Trà Vinh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
RnD, Designer, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Truong phong quan ly chat luong, hoac Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Expert, supervisor, QA, manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
8 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm 2,061 - 3,091 USD Khác
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
8 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Tiền Giang hơn 10 năm qua
Foreman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên phối màu, QC, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
8 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
8 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý chất lượng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
8 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Tiền Giang hơn 2 năm qua
en 8.2 Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Administrative Assistant cum Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
en 7.6 Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 650 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.1 Senior QC Engineer, QC Lead, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.9 Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.7 Trưởng phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên Viên Iso 9001, 14001
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Electrical and Instrument Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khác
hơn 10 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 10 năm qua
en 6.3 QA/QC superintendent/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.7 Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 1,000 - 2,000 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.4 Quality Assurance or Customer Service supervisor in Electronics Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
5.4 QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.3 Trưởng phòng Nhân sự, trưởng phòng ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Project Management/ Marketing Manager/ Account Manager/ Office Manager/ Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13