Tìm hồ sơ

Tìm thấy 416 hồ sơ ngành nghề An toàn lao động x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
HSE Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.9 HSEQ/ HSE Manager, Lead Auditor, ISO manager, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 ESH/ISO Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Quản lý, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 3.6 HSE, ISO staff - Environmental Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Customer Service Executive, QA & HSE Officer, Lean Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
3.5 trưởng ban an toàn lao động - nhân viên an toàn lao động cao cấp
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 3.4 Trưởng Phòng HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Giảng Viên/ Giáo Viên/ Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Môi Trường - HSE - ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí-An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn môi trường/ NV xử lý chất thải/NV phòng thí nghiệm/ NV an toàn lao động ISO-HSE
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản Lý/ Giám Sát An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Hệ Thống ISO 14001 & OHSAS 18001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 500 - 700 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Thi Công, Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 9 năm qua
Giám sát/Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Giám Sát An Toàn Sức Khỏe Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên QA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
HSE/Nhân viên tổng vụ/Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên môi trường & An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
Nhân viên môi trường và an toàn lao động
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám Sát Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân viên ISO - An toàn - Môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
HSE Officer, QA/ QC
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.1 HSE Officer / HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
5.3 HSE (An toàn - Môi trường - Sức khỏe)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Khác hơn 10 năm qua
en 5.1 Environmental Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HSE Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Kỹ sư môi trường - Kỹ sư an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
hơn 10 năm qua
3.8 NHÂN VIÊN QUẢN LÝ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG SỨC KHỎE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.7 Nhân viên/ Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 10 năm qua
3.6 Giám sát QA/QC, LAB,ISO, HSE, Sản xuất - Giờ hành chính( có thể bắt đầu công việc ngay).
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Quality Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 3.4 Safety Engineer/ HSE officer/ HSE supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Trưởng nhóm Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Ứng tuyển Nhân Viên Iso môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
an toàn lao động, nhân viên môi trường,hse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Project Supervisor, Project Coordinator, Project Assistant, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en quan ly an toan lao dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Nhân viên sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HSE supervision
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 10 năm qua
nhân viên môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en HSE supervisor (Giám sát an toàn lao động)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9